Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,0023 | C$ 1,0134 | 0,06% |
3 tháng | C$ 0,9998 | C$ 1,0134 | 0,30% |
1 năm | C$ 0,9733 | C$ 1,0259 | 1,45% |
2 năm | C$ 0,9118 | C$ 1,0330 | 8,09% |
3 năm | C$ 0,9051 | C$ 1,0330 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Canada (CAD) |
S$ 1 | C$ 1,0054 |
S$ 5 | C$ 5,0268 |
S$ 10 | C$ 10,054 |
S$ 25 | C$ 25,134 |
S$ 50 | C$ 50,268 |
S$ 100 | C$ 100,54 |
S$ 250 | C$ 251,34 |
S$ 500 | C$ 502,68 |
S$ 1.000 | C$ 1.005,36 |
S$ 5.000 | C$ 5.026,80 |
S$ 10.000 | C$ 10.054 |
S$ 25.000 | C$ 25.134 |
S$ 50.000 | C$ 50.268 |
S$ 100.000 | C$ 100.536 |
S$ 500.000 | C$ 502.680 |