Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / SYP Đảo
C$
=
£S
02/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 9.305,63 £S 9.583,44 0,88%
3 tháng £S 9.305,63 £S 9.621,43 2,10%
1 năm £S 1.840,78 £S 9.676,36 407,91%
2 năm £S 1.815,50 £S 9.676,36 380,16%
3 năm £S 973,72 £S 9.676,36 816,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Bảng Syria (SYP)
C$ 1£S 9.389,34
C$ 5£S 46.947
C$ 10£S 93.893
C$ 25£S 234.733
C$ 50£S 469.467
C$ 100£S 938.934
C$ 250£S 2.347.334
C$ 500£S 4.694.668
C$ 1.000£S 9.389.336
C$ 5.000£S 46.946.679
C$ 10.000£S 93.893.357
C$ 25.000£S 234.733.393
C$ 50.000£S 469.466.786
C$ 100.000£S 938.933.572
C$ 500.000£S 4.694.667.859