Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0001060 | C$ 0,0001075 | 1,01% |
3 tháng | C$ 0,0001043 | C$ 0,0001075 | 1,42% |
1 năm | C$ 0,0001033 | C$ 0,0005432 | 80,20% |
2 năm | C$ 0,0001033 | C$ 0,0005508 | 79,19% |
3 năm | C$ 0,0001033 | C$ 0,001027 | 88,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Canada (CAD) |
£S 1.000 | C$ 0,1056 |
£S 5.000 | C$ 0,5281 |
£S 10.000 | C$ 1,0561 |
£S 25.000 | C$ 2,6403 |
£S 50.000 | C$ 5,2805 |
£S 100.000 | C$ 10,561 |
£S 250.000 | C$ 26,403 |
£S 500.000 | C$ 52,805 |
£S 1.000.000 | C$ 105,61 |
£S 5.000.000 | C$ 528,05 |
£S 10.000.000 | C$ 1.056,10 |
£S 25.000.000 | C$ 2.640,26 |
£S 50.000.000 | C$ 5.280,51 |
£S 100.000.000 | C$ 10.561 |
£S 500.000.000 | C$ 52.805 |