Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,522 | L 14,004 | 2,24% |
3 tháng | L 13,522 | L 14,295 | 2,64% |
1 năm | L 13,251 | L 14,670 | 1,24% |
2 năm | L 12,120 | L 14,670 | 10,25% |
3 năm | L 11,143 | L 14,670 | 15,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
C$ 1 | L 13,608 |
C$ 5 | L 68,039 |
C$ 10 | L 136,08 |
C$ 25 | L 340,19 |
C$ 50 | L 680,39 |
C$ 100 | L 1.360,78 |
C$ 250 | L 3.401,95 |
C$ 500 | L 6.803,89 |
C$ 1.000 | L 13.608 |
C$ 5.000 | L 68.039 |
C$ 10.000 | L 136.078 |
C$ 25.000 | L 340.195 |
C$ 50.000 | L 680.389 |
C$ 100.000 | L 1.360.778 |
C$ 500.000 | L 6.803.891 |