Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07141 | C$ 0,07444 | 1,83% |
3 tháng | C$ 0,06995 | C$ 0,07444 | 5,06% |
1 năm | C$ 0,06817 | C$ 0,07546 | 6,43% |
2 năm | C$ 0,06817 | C$ 0,08251 | 7,66% |
3 năm | C$ 0,06817 | C$ 0,08975 | 13,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Canada (CAD) |
L 100 | C$ 7,4257 |
L 500 | C$ 37,128 |
L 1.000 | C$ 74,257 |
L 2.500 | C$ 185,64 |
L 5.000 | C$ 371,28 |
L 10.000 | C$ 742,57 |
L 25.000 | C$ 1.856,42 |
L 50.000 | C$ 3.712,83 |
L 100.000 | C$ 7.425,67 |
L 500.000 | C$ 37.128 |
L 1.000.000 | C$ 74.257 |
L 2.500.000 | C$ 185.642 |
L 5.000.000 | C$ 371.283 |
L 10.000.000 | C$ 742.567 |
L 50.000.000 | C$ 3.712.834 |