Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 26,556 | ฿ 27,178 | 0,41% |
3 tháng | ฿ 26,283 | ฿ 27,178 | 1,64% |
1 năm | ฿ 24,829 | ฿ 27,195 | 7,85% |
2 năm | ฿ 24,351 | ฿ 28,653 | 0,58% |
3 năm | ฿ 24,351 | ฿ 28,653 | 6,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Baht Thái (THB) |
C$ 1 | ฿ 26,912 |
C$ 5 | ฿ 134,56 |
C$ 10 | ฿ 269,12 |
C$ 25 | ฿ 672,79 |
C$ 50 | ฿ 1.345,58 |
C$ 100 | ฿ 2.691,16 |
C$ 250 | ฿ 6.727,91 |
C$ 500 | ฿ 13.456 |
C$ 1.000 | ฿ 26.912 |
C$ 5.000 | ฿ 134.558 |
C$ 10.000 | ฿ 269.116 |
C$ 25.000 | ฿ 672.791 |
C$ 50.000 | ฿ 1.345.582 |
C$ 100.000 | ฿ 2.691.163 |
C$ 500.000 | ฿ 13.455.816 |