Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / THB Đảo
C$
=
฿
03/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 26,556 ฿ 27,178 0,41%
3 tháng ฿ 26,283 ฿ 27,178 1,64%
1 năm ฿ 24,829 ฿ 27,195 7,85%
2 năm ฿ 24,351 ฿ 28,653 0,58%
3 năm ฿ 24,351 ฿ 28,653 6,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Baht Thái (THB)
C$ 1฿ 26,912
C$ 5฿ 134,56
C$ 10฿ 269,12
C$ 25฿ 672,79
C$ 50฿ 1.345,58
C$ 100฿ 2.691,16
C$ 250฿ 6.727,91
C$ 500฿ 13.456
C$ 1.000฿ 26.912
C$ 5.000฿ 134.558
C$ 10.000฿ 269.116
C$ 25.000฿ 672.791
C$ 50.000฿ 1.345.582
C$ 100.000฿ 2.691.163
C$ 500.000฿ 13.455.816