Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03679 | C$ 0,03766 | 0,90% |
3 tháng | C$ 0,03679 | C$ 0,03805 | 1,62% |
1 năm | C$ 0,03677 | C$ 0,04028 | 7,82% |
2 năm | C$ 0,03490 | C$ 0,04107 | 0,54% |
3 năm | C$ 0,03490 | C$ 0,04107 | 6,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Canada (CAD) |
฿ 100 | C$ 3,7299 |
฿ 500 | C$ 18,649 |
฿ 1.000 | C$ 37,299 |
฿ 2.500 | C$ 93,247 |
฿ 5.000 | C$ 186,49 |
฿ 10.000 | C$ 372,99 |
฿ 25.000 | C$ 932,47 |
฿ 50.000 | C$ 1.864,95 |
฿ 100.000 | C$ 3.729,90 |
฿ 500.000 | C$ 18.649 |
฿ 1.000.000 | C$ 37.299 |
฿ 2.500.000 | C$ 93.247 |
฿ 5.000.000 | C$ 186.495 |
฿ 10.000.000 | C$ 372.990 |
฿ 50.000.000 | C$ 1.864.950 |