Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CAD Đảo
฿
=
C$
06/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,03679 C$ 0,03766 0,90%
3 tháng C$ 0,03679 C$ 0,03805 1,62%
1 năm C$ 0,03677 C$ 0,04028 7,82%
2 năm C$ 0,03490 C$ 0,04107 0,54%
3 năm C$ 0,03490 C$ 0,04107 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Canada (CAD)
฿ 100C$ 3,7299
฿ 500C$ 18,649
฿ 1.000C$ 37,299
฿ 2.500C$ 93,247
฿ 5.000C$ 186,49
฿ 10.000C$ 372,99
฿ 25.000C$ 932,47
฿ 50.000C$ 1.864,95
฿ 100.000C$ 3.729,90
฿ 500.000C$ 18.649
฿ 1.000.000C$ 37.299
฿ 2.500.000C$ 93.247
฿ 5.000.000C$ 186.495
฿ 10.000.000C$ 372.990
฿ 50.000.000C$ 1.864.950