Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 2,2559 | DT 2,3213 | 0,83% |
3 tháng | DT 2,2559 | DT 2,3285 | 0,70% |
1 năm | DT 2,2342 | DT 2,3651 | 3,04% |
2 năm | DT 2,1246 | DT 2,4812 | 3,54% |
3 năm | DT 2,1246 | DT 2,4812 | 2,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Dinar Tunisia (TND) |
C$ 1 | DT 2,3090 |
C$ 5 | DT 11,545 |
C$ 10 | DT 23,090 |
C$ 25 | DT 57,726 |
C$ 50 | DT 115,45 |
C$ 100 | DT 230,90 |
C$ 250 | DT 577,26 |
C$ 500 | DT 1.154,51 |
C$ 1.000 | DT 2.309,02 |
C$ 5.000 | DT 11.545 |
C$ 10.000 | DT 23.090 |
C$ 25.000 | DT 57.726 |
C$ 50.000 | DT 115.451 |
C$ 100.000 | DT 230.902 |
C$ 500.000 | DT 1.154.511 |