Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,4308 | C$ 0,4433 | 0,76% |
3 tháng | C$ 0,4292 | C$ 0,4433 | 1,89% |
1 năm | C$ 0,4228 | C$ 0,4476 | 1,92% |
2 năm | C$ 0,4030 | C$ 0,4707 | 4,21% |
3 năm | C$ 0,4030 | C$ 0,4707 | 2,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Canada (CAD) |
DT 10 | C$ 4,3607 |
DT 50 | C$ 21,804 |
DT 100 | C$ 43,607 |
DT 250 | C$ 109,02 |
DT 500 | C$ 218,04 |
DT 1.000 | C$ 436,07 |
DT 2.500 | C$ 1.090,18 |
DT 5.000 | C$ 2.180,36 |
DT 10.000 | C$ 4.360,72 |
DT 50.000 | C$ 21.804 |
DT 100.000 | C$ 43.607 |
DT 250.000 | C$ 109.018 |
DT 500.000 | C$ 218.036 |
DT 1.000.000 | C$ 436.072 |
DT 5.000.000 | C$ 2.180.360 |