Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 23,481 | NT$ 23,864 | 0,27% |
3 tháng | NT$ 23,176 | NT$ 23,864 | 1,77% |
1 năm | NT$ 22,508 | NT$ 23,945 | 5,10% |
2 năm | NT$ 22,086 | NT$ 23,945 | 3,34% |
3 năm | NT$ 21,509 | NT$ 23,945 | 4,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Tân Đài tệ (TWD) |
C$ 1 | NT$ 23,672 |
C$ 5 | NT$ 118,36 |
C$ 10 | NT$ 236,72 |
C$ 25 | NT$ 591,79 |
C$ 50 | NT$ 1.183,58 |
C$ 100 | NT$ 2.367,16 |
C$ 250 | NT$ 5.917,89 |
C$ 500 | NT$ 11.836 |
C$ 1.000 | NT$ 23.672 |
C$ 5.000 | NT$ 118.358 |
C$ 10.000 | NT$ 236.716 |
C$ 25.000 | NT$ 591.789 |
C$ 50.000 | NT$ 1.183.579 |
C$ 100.000 | NT$ 2.367.158 |
C$ 500.000 | NT$ 11.835.788 |