Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / TWD Đảo
C$
=
NT$
02/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 23,481 NT$ 23,864 0,27%
3 tháng NT$ 23,176 NT$ 23,864 1,77%
1 năm NT$ 22,508 NT$ 23,945 5,10%
2 năm NT$ 22,086 NT$ 23,945 3,34%
3 năm NT$ 21,509 NT$ 23,945 4,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Tân Đài tệ (TWD)
C$ 1NT$ 23,672
C$ 5NT$ 118,36
C$ 10NT$ 236,72
C$ 25NT$ 591,79
C$ 50NT$ 1.183,58
C$ 100NT$ 2.367,16
C$ 250NT$ 5.917,89
C$ 500NT$ 11.836
C$ 1.000NT$ 23.672
C$ 5.000NT$ 118.358
C$ 10.000NT$ 236.716
C$ 25.000NT$ 591.789
C$ 50.000NT$ 1.183.579
C$ 100.000NT$ 2.367.158
C$ 500.000NT$ 11.835.788