Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CAD Đảo
NT$
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,04190 C$ 0,04259 0,25%
3 tháng C$ 0,04190 C$ 0,04315 1,75%
1 năm C$ 0,04176 C$ 0,04443 4,87%
2 năm C$ 0,04176 C$ 0,04528 2,64%
3 năm C$ 0,04176 C$ 0,04649 4,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Canada (CAD)
NT$ 100C$ 4,2337
NT$ 500C$ 21,169
NT$ 1.000C$ 42,337
NT$ 2.500C$ 105,84
NT$ 5.000C$ 211,69
NT$ 10.000C$ 423,37
NT$ 25.000C$ 1.058,43
NT$ 50.000C$ 2.116,86
NT$ 100.000C$ 4.233,72
NT$ 500.000C$ 21.169
NT$ 1.000.000C$ 42.337
NT$ 2.500.000C$ 105.843
NT$ 5.000.000C$ 211.686
NT$ 10.000.000C$ 423.372
NT$ 50.000.000C$ 2.116.862