Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,04190 | C$ 0,04259 | 0,25% |
3 tháng | C$ 0,04190 | C$ 0,04315 | 1,75% |
1 năm | C$ 0,04176 | C$ 0,04443 | 4,87% |
2 năm | C$ 0,04176 | C$ 0,04528 | 2,64% |
3 năm | C$ 0,04176 | C$ 0,04649 | 4,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Canada (CAD) |
NT$ 100 | C$ 4,2337 |
NT$ 500 | C$ 21,169 |
NT$ 1.000 | C$ 42,337 |
NT$ 2.500 | C$ 105,84 |
NT$ 5.000 | C$ 211,69 |
NT$ 10.000 | C$ 423,37 |
NT$ 25.000 | C$ 1.058,43 |
NT$ 50.000 | C$ 2.116,86 |
NT$ 100.000 | C$ 4.233,72 |
NT$ 500.000 | C$ 21.169 |
NT$ 1.000.000 | C$ 42.337 |
NT$ 2.500.000 | C$ 105.843 |
NT$ 5.000.000 | C$ 211.686 |
NT$ 10.000.000 | C$ 423.372 |
NT$ 50.000.000 | C$ 2.116.862 |