Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / UAH Đảo
C$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,463 29,014 0,33%
3 tháng 27,761 29,014 2,75%
1 năm 26,049 29,014 7,03%
2 năm 22,575 29,014 22,11%
3 năm 20,669 29,014 29,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Hryvnia Ukraina (UAH)
C$ 1 28,926
C$ 5 144,63
C$ 10 289,26
C$ 25 723,16
C$ 50 1.446,32
C$ 100 2.892,65
C$ 250 7.231,62
C$ 500 14.463
C$ 1.000 28.926
C$ 5.000 144.632
C$ 10.000 289.265
C$ 25.000 723.162
C$ 50.000 1.446.323
C$ 100.000 2.892.646
C$ 500.000 14.463.231