Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 28,463 | ₴ 29,014 | 0,33% |
3 tháng | ₴ 27,761 | ₴ 29,014 | 2,75% |
1 năm | ₴ 26,049 | ₴ 29,014 | 7,03% |
2 năm | ₴ 22,575 | ₴ 29,014 | 22,11% |
3 năm | ₴ 20,669 | ₴ 29,014 | 29,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
C$ 1 | ₴ 28,926 |
C$ 5 | ₴ 144,63 |
C$ 10 | ₴ 289,26 |
C$ 25 | ₴ 723,16 |
C$ 50 | ₴ 1.446,32 |
C$ 100 | ₴ 2.892,65 |
C$ 250 | ₴ 7.231,62 |
C$ 500 | ₴ 14.463 |
C$ 1.000 | ₴ 28.926 |
C$ 5.000 | ₴ 144.632 |
C$ 10.000 | ₴ 289.265 |
C$ 25.000 | ₴ 723.162 |
C$ 50.000 | ₴ 1.446.323 |
C$ 100.000 | ₴ 2.892.646 |
C$ 500.000 | ₴ 14.463.231 |