Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03444 | C$ 0,03513 | 1,22% |
3 tháng | C$ 0,03444 | C$ 0,03582 | 3,12% |
1 năm | C$ 0,03444 | C$ 0,03839 | 4,76% |
2 năm | C$ 0,03444 | C$ 0,04430 | 18,99% |
3 năm | C$ 0,03444 | C$ 0,04838 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Canada (CAD) |
₴ 100 | C$ 3,4567 |
₴ 500 | C$ 17,283 |
₴ 1.000 | C$ 34,567 |
₴ 2.500 | C$ 86,417 |
₴ 5.000 | C$ 172,83 |
₴ 10.000 | C$ 345,67 |
₴ 25.000 | C$ 864,17 |
₴ 50.000 | C$ 1.728,33 |
₴ 100.000 | C$ 3.456,66 |
₴ 500.000 | C$ 17.283 |
₴ 1.000.000 | C$ 34.567 |
₴ 2.500.000 | C$ 86.417 |
₴ 5.000.000 | C$ 172.833 |
₴ 10.000.000 | C$ 345.666 |
₴ 50.000.000 | C$ 1.728.331 |