Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / CAD Đảo
=
C$
10/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,03444 C$ 0,03513 1,22%
3 tháng C$ 0,03444 C$ 0,03582 3,12%
1 năm C$ 0,03444 C$ 0,03839 4,76%
2 năm C$ 0,03444 C$ 0,04430 18,99%
3 năm C$ 0,03444 C$ 0,04838 20,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Canada (CAD)
100C$ 3,4567
500C$ 17,283
1.000C$ 34,567
2.500C$ 86,417
5.000C$ 172,83
10.000C$ 345,67
25.000C$ 864,17
50.000C$ 1.728,33
100.000C$ 3.456,66
500.000C$ 17.283
1.000.000C$ 34.567
2.500.000C$ 86.417
5.000.000C$ 172.833
10.000.000C$ 345.666
50.000.000C$ 1.728.331