Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 27,609 | $U 28,442 | 0,95% |
3 tháng | $U 27,609 | $U 29,301 | 3,20% |
1 năm | $U 27,542 | $U 29,749 | 1,24% |
2 năm | $U 27,542 | $U 32,717 | 11,52% |
3 năm | $U 27,542 | $U 36,707 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Uruguay (UYU) |
C$ 1 | $U 28,294 |
C$ 5 | $U 141,47 |
C$ 10 | $U 282,94 |
C$ 25 | $U 707,34 |
C$ 50 | $U 1.414,68 |
C$ 100 | $U 2.829,37 |
C$ 250 | $U 7.073,42 |
C$ 500 | $U 14.147 |
C$ 1.000 | $U 28.294 |
C$ 5.000 | $U 141.468 |
C$ 10.000 | $U 282.937 |
C$ 25.000 | $U 707.342 |
C$ 50.000 | $U 1.414.683 |
C$ 100.000 | $U 2.829.367 |
C$ 500.000 | $U 14.146.834 |