Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03534 | C$ 0,03583 | 0,14% |
3 tháng | C$ 0,03439 | C$ 0,03622 | 2,67% |
1 năm | C$ 0,03363 | C$ 0,03631 | 2,37% |
2 năm | C$ 0,03056 | C$ 0,03631 | 14,70% |
3 năm | C$ 0,02724 | C$ 0,03631 | 29,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Canada (CAD) |
$U 100 | C$ 3,5482 |
$U 500 | C$ 17,741 |
$U 1.000 | C$ 35,482 |
$U 2.500 | C$ 88,705 |
$U 5.000 | C$ 177,41 |
$U 10.000 | C$ 354,82 |
$U 25.000 | C$ 887,05 |
$U 50.000 | C$ 1.774,10 |
$U 100.000 | C$ 3.548,21 |
$U 500.000 | C$ 17.741 |
$U 1.000.000 | C$ 35.482 |
$U 2.500.000 | C$ 88.705 |
$U 5.000.000 | C$ 177.410 |
$U 10.000.000 | C$ 354.821 |
$U 50.000.000 | C$ 1.774.104 |