Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 9.176,12 | лв 9.385,81 | 0,06% |
3 tháng | лв 9.102,09 | лв 9.385,81 | 0,83% |
1 năm | лв 8.333,77 | лв 9.385,81 | 11,24% |
2 năm | лв 7.982,21 | лв 9.385,81 | 5,39% |
3 năm | лв 7.982,21 | лв 9.385,81 | 9,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Som Uzbekistan (UZS) |
C$ 1 | лв 9.268,17 |
C$ 5 | лв 46.341 |
C$ 10 | лв 92.682 |
C$ 25 | лв 231.704 |
C$ 50 | лв 463.409 |
C$ 100 | лв 926.817 |
C$ 250 | лв 2.317.043 |
C$ 500 | лв 4.634.087 |
C$ 1.000 | лв 9.268.174 |
C$ 5.000 | лв 46.340.868 |
C$ 10.000 | лв 92.681.735 |
C$ 25.000 | лв 231.704.338 |
C$ 50.000 | лв 463.408.676 |
C$ 100.000 | лв 926.817.353 |
C$ 500.000 | лв 4.634.086.763 |