Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / UZS Đảo
C$
=
лв
29/04/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 9.176,12 лв 9.385,81 0,06%
3 tháng лв 9.102,09 лв 9.385,81 0,83%
1 năm лв 8.333,77 лв 9.385,81 11,24%
2 năm лв 7.982,21 лв 9.385,81 5,39%
3 năm лв 7.982,21 лв 9.385,81 9,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Som Uzbekistan (UZS)
C$ 1лв 9.268,17
C$ 5лв 46.341
C$ 10лв 92.682
C$ 25лв 231.704
C$ 50лв 463.409
C$ 100лв 926.817
C$ 250лв 2.317.043
C$ 500лв 4.634.087
C$ 1.000лв 9.268.174
C$ 5.000лв 46.340.868
C$ 10.000лв 92.681.735
C$ 25.000лв 231.704.338
C$ 50.000лв 463.408.676
C$ 100.000лв 926.817.353
C$ 500.000лв 4.634.086.763