Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0001072 | C$ 0,0001089 | 1,49% |
3 tháng | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001093 | 1,78% |
1 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001197 | 8,90% |
2 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001253 | 6,75% |
3 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001253 | 6,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Canada (CAD) |
лв 1.000 | C$ 0,1071 |
лв 5.000 | C$ 0,5354 |
лв 10.000 | C$ 1,0707 |
лв 25.000 | C$ 2,6768 |
лв 50.000 | C$ 5,3536 |
лв 100.000 | C$ 10,707 |
лв 250.000 | C$ 26,768 |
лв 500.000 | C$ 53,536 |
лв 1.000.000 | C$ 107,07 |
лв 5.000.000 | C$ 535,36 |
лв 10.000.000 | C$ 1.070,71 |
лв 25.000.000 | C$ 2.676,79 |
лв 50.000.000 | C$ 5.353,57 |
лв 100.000.000 | C$ 10.707 |
лв 500.000.000 | C$ 53.536 |