Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / CAD Đảo
лв
=
C$
15/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0001075 C$ 0,0001090 0,90%
3 tháng C$ 0,0001065 C$ 0,0001099 2,12%
1 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001197 8,28%
2 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001253 7,51%
3 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001253 6,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Canada (CAD)
лв 1.000C$ 0,1073
лв 5.000C$ 0,5366
лв 10.000C$ 1,0732
лв 25.000C$ 2,6830
лв 50.000C$ 5,3660
лв 100.000C$ 10,732
лв 250.000C$ 26,830
лв 500.000C$ 53,660
лв 1.000.000C$ 107,32
лв 5.000.000C$ 536,60
лв 10.000.000C$ 1.073,19
лв 25.000.000C$ 2.682,98
лв 50.000.000C$ 5.365,96
лв 100.000.000C$ 10.732
лв 500.000.000C$ 53.660