Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / CAD Đảo
лв
=
C$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0001072 C$ 0,0001089 1,49%
3 tháng C$ 0,0001065 C$ 0,0001093 1,78%
1 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001197 8,90%
2 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001253 6,75%
3 năm C$ 0,0001065 C$ 0,0001253 6,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Canada (CAD)
лв 1.000C$ 0,1071
лв 5.000C$ 0,5354
лв 10.000C$ 1,0707
лв 25.000C$ 2,6768
лв 50.000C$ 5,3536
лв 100.000C$ 10,707
лв 250.000C$ 26,768
лв 500.000C$ 53,536
лв 1.000.000C$ 107,07
лв 5.000.000C$ 535,36
лв 10.000.000C$ 1.070,71
лв 25.000.000C$ 2.676,79
лв 50.000.000C$ 5.353,57
лв 100.000.000C$ 10.707
лв 500.000.000C$ 53.536