Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0001075 | C$ 0,0001090 | 0,90% |
3 tháng | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001099 | 2,12% |
1 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001197 | 8,28% |
2 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001253 | 7,51% |
3 năm | C$ 0,0001065 | C$ 0,0001253 | 6,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Canada (CAD) |
лв 1.000 | C$ 0,1073 |
лв 5.000 | C$ 0,5366 |
лв 10.000 | C$ 1,0732 |
лв 25.000 | C$ 2,6830 |
лв 50.000 | C$ 5,3660 |
лв 100.000 | C$ 10,732 |
лв 250.000 | C$ 26,830 |
лв 500.000 | C$ 53,660 |
лв 1.000.000 | C$ 107,32 |
лв 5.000.000 | C$ 536,60 |
лв 10.000.000 | C$ 1.073,19 |
лв 25.000.000 | C$ 2.682,98 |
лв 50.000.000 | C$ 5.365,96 |
лв 100.000.000 | C$ 10.732 |
лв 500.000.000 | C$ 53.660 |