Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / VES Đảo
C$
=
Bs
29/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 26,284 Bs 26,853 0,44%
3 tháng Bs 26,284 Bs 27,097 1,03%
1 năm Bs 18,208 Bs 27,137 46,35%
2 năm Bs 3,4959 Bs 201.209.846.832.210.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 663,31%
3 năm Bs 3,3066 Bs 201.209.846.832.210.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Bolivar Venezuela (VES)
C$ 1Bs 26,666
C$ 5Bs 133,33
C$ 10Bs 266,66
C$ 25Bs 666,65
C$ 50Bs 1.333,30
C$ 100Bs 2.666,59
C$ 250Bs 6.666,48
C$ 500Bs 13.333
C$ 1.000Bs 26.666
C$ 5.000Bs 133.330
C$ 10.000Bs 266.659
C$ 25.000Bs 666.648
C$ 50.000Bs 1.333.297
C$ 100.000Bs 2.666.593
C$ 500.000Bs 13.332.967