Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 26,284 | Bs 26,853 | 0,44% |
3 tháng | Bs 26,284 | Bs 27,097 | 1,03% |
1 năm | Bs 18,208 | Bs 27,137 | 46,35% |
2 năm | Bs 3,4959 | Bs 201.209.846.832.210.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 663,31% |
3 năm | Bs 3,3066 | Bs 201.209.846.832.210.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Bolivar Venezuela (VES) |
C$ 1 | Bs 26,666 |
C$ 5 | Bs 133,33 |
C$ 10 | Bs 266,66 |
C$ 25 | Bs 666,65 |
C$ 50 | Bs 1.333,30 |
C$ 100 | Bs 2.666,59 |
C$ 250 | Bs 6.666,48 |
C$ 500 | Bs 13.333 |
C$ 1.000 | Bs 26.666 |
C$ 5.000 | Bs 133.330 |
C$ 10.000 | Bs 266.659 |
C$ 25.000 | Bs 666.648 |
C$ 50.000 | Bs 1.333.297 |
C$ 100.000 | Bs 2.666.593 |
C$ 500.000 | Bs 13.332.967 |