Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03726 | C$ 0,03805 | 2,01% |
3 tháng | C$ 0,03709 | C$ 0,03805 | 0,24% |
1 năm | C$ 0,03685 | C$ 0,05283 | 29,48% |
2 năm | C$ 0,03685 | C$ 0,2769 | 86,55% |
3 năm | C$ 0,0000000000000 | C$ 0,3024 | 9.032.178,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Canada (CAD) |
Bs 100 | C$ 3,7161 |
Bs 500 | C$ 18,581 |
Bs 1.000 | C$ 37,161 |
Bs 2.500 | C$ 92,903 |
Bs 5.000 | C$ 185,81 |
Bs 10.000 | C$ 371,61 |
Bs 25.000 | C$ 929,03 |
Bs 50.000 | C$ 1.858,05 |
Bs 100.000 | C$ 3.716,10 |
Bs 500.000 | C$ 18.581 |
Bs 1.000.000 | C$ 37.161 |
Bs 2.500.000 | C$ 92.903 |
Bs 5.000.000 | C$ 185.805 |
Bs 10.000.000 | C$ 371.610 |
Bs 50.000.000 | C$ 1.858.052 |