Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / YER Đảo
C$
=
YER
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 181,29 YER 185,48 1,20%
3 tháng YER 181,29 YER 186,25 1,26%
1 năm YER 180,28 YER 190,89 0,30%
2 năm YER 180,28 YER 199,23 6,19%
3 năm YER 180,28 YER 207,67 9,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Rial Yemen (YER)
C$ 1YER 183,12
C$ 5YER 915,59
C$ 10YER 1.831,18
C$ 25YER 4.577,95
C$ 50YER 9.155,91
C$ 100YER 18.312
C$ 250YER 45.780
C$ 500YER 91.559
C$ 1.000YER 183.118
C$ 5.000YER 915.591
C$ 10.000YER 1.831.181
C$ 25.000YER 4.577.953
C$ 50.000YER 9.155.906
C$ 100.000YER 18.311.811
C$ 500.000YER 91.559.057