Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CAD Đảo
YER
=
C$
13/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,005455 C$ 0,005516 0,44%
3 tháng C$ 0,005369 C$ 0,005516 1,07%
1 năm C$ 0,005239 C$ 0,005547 1,28%
2 năm C$ 0,005019 C$ 0,005547 5,75%
3 năm C$ 0,004815 C$ 0,005547 12,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Canada (CAD)
YER 1.000C$ 5,4615
YER 5.000C$ 27,308
YER 10.000C$ 54,615
YER 25.000C$ 136,54
YER 50.000C$ 273,08
YER 100.000C$ 546,15
YER 250.000C$ 1.365,38
YER 500.000C$ 2.730,77
YER 1.000.000C$ 5.461,53
YER 5.000.000C$ 27.308
YER 10.000.000C$ 54.615
YER 25.000.000C$ 136.538
YER 50.000.000C$ 273.077
YER 100.000.000C$ 546.153
YER 500.000.000C$ 2.730.766