Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 13,554 | R 14,037 | 1,68% |
3 tháng | R 13,554 | R 14,299 | 3,57% |
1 năm | R 13,264 | R 14,577 | 1,26% |
2 năm | R 12,153 | R 14,577 | 9,62% |
3 năm | R 11,143 | R 14,577 | 15,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
C$ 1 | R 13,538 |
C$ 5 | R 67,692 |
C$ 10 | R 135,38 |
C$ 25 | R 338,46 |
C$ 50 | R 676,92 |
C$ 100 | R 1.353,84 |
C$ 250 | R 3.384,60 |
C$ 500 | R 6.769,19 |
C$ 1.000 | R 13.538 |
C$ 5.000 | R 67.692 |
C$ 10.000 | R 135.384 |
C$ 25.000 | R 338.460 |
C$ 50.000 | R 676.919 |
C$ 100.000 | R 1.353.838 |
C$ 500.000 | R 6.769.191 |