Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,07124 | C$ 0,07338 | 1,49% |
3 tháng | C$ 0,06994 | C$ 0,07338 | 2,53% |
1 năm | C$ 0,06860 | C$ 0,07539 | 1,53% |
2 năm | C$ 0,06860 | C$ 0,08229 | 10,28% |
3 năm | C$ 0,06860 | C$ 0,08974 | 14,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Canada (CAD) |
R 100 | C$ 7,3286 |
R 500 | C$ 36,643 |
R 1.000 | C$ 73,286 |
R 2.500 | C$ 183,22 |
R 5.000 | C$ 366,43 |
R 10.000 | C$ 732,86 |
R 25.000 | C$ 1.832,16 |
R 50.000 | C$ 3.664,32 |
R 100.000 | C$ 7.328,64 |
R 500.000 | C$ 36.643 |
R 1.000.000 | C$ 73.286 |
R 2.500.000 | C$ 183.216 |
R 5.000.000 | C$ 366.432 |
R 10.000.000 | C$ 732.864 |
R 50.000.000 | C$ 3.664.320 |