Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 18,107 | ZK 19,659 | 8,22% |
3 tháng | ZK 16,786 | ZK 20,343 | 3,36% |
1 năm | ZK 12,887 | ZK 20,343 | 50,23% |
2 năm | ZK 11,368 | ZK 20,343 | 48,67% |
3 năm | ZK 11,368 | ZK 20,343 | 7,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
C$ 1 | ZK 19,723 |
C$ 5 | ZK 98,614 |
C$ 10 | ZK 197,23 |
C$ 25 | ZK 493,07 |
C$ 50 | ZK 986,14 |
C$ 100 | ZK 1.972,27 |
C$ 250 | ZK 4.930,68 |
C$ 500 | ZK 9.861,36 |
C$ 1.000 | ZK 19.723 |
C$ 5.000 | ZK 98.614 |
C$ 10.000 | ZK 197.227 |
C$ 25.000 | ZK 493.068 |
C$ 50.000 | ZK 986.136 |
C$ 100.000 | ZK 1.972.271 |
C$ 500.000 | ZK 9.861.355 |