Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,04995 | C$ 0,05505 | 2,76% |
3 tháng | C$ 0,04995 | C$ 0,05958 | 1,72% |
1 năm | C$ 0,04916 | C$ 0,07760 | 25,67% |
2 năm | C$ 0,04916 | C$ 0,08797 | 29,43% |
3 năm | C$ 0,04916 | C$ 0,08797 | 1,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Canada (CAD) |
ZK 100 | C$ 5,3882 |
ZK 500 | C$ 26,941 |
ZK 1.000 | C$ 53,882 |
ZK 2.500 | C$ 134,71 |
ZK 5.000 | C$ 269,41 |
ZK 10.000 | C$ 538,82 |
ZK 25.000 | C$ 1.347,05 |
ZK 50.000 | C$ 2.694,11 |
ZK 100.000 | C$ 5.388,22 |
ZK 500.000 | C$ 26.941 |
ZK 1.000.000 | C$ 53.882 |
ZK 2.500.000 | C$ 134.705 |
ZK 5.000.000 | C$ 269.411 |
ZK 10.000.000 | C$ 538.822 |
ZK 50.000.000 | C$ 2.694.109 |