Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 1.020,11 | CLP$ 1.077,03 | 1,84% |
3 tháng | CLP$ 1.020,11 | CLP$ 1.121,45 | 7,93% |
1 năm | CLP$ 870,06 | CLP$ 1.121,45 | 15,67% |
2 năm | CLP$ 840,74 | CLP$ 1.121,45 | 16,12% |
3 năm | CLP$ 772,41 | CLP$ 1.121,45 | 32,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Chile (CLP) |
CHF 1 | CLP$ 1.028,77 |
CHF 5 | CLP$ 5.143,84 |
CHF 10 | CLP$ 10.288 |
CHF 25 | CLP$ 25.719 |
CHF 50 | CLP$ 51.438 |
CHF 100 | CLP$ 102.877 |
CHF 250 | CLP$ 257.192 |
CHF 500 | CLP$ 514.384 |
CHF 1.000 | CLP$ 1.028.768 |
CHF 5.000 | CLP$ 5.143.839 |
CHF 10.000 | CLP$ 10.287.678 |
CHF 25.000 | CLP$ 25.719.196 |
CHF 50.000 | CLP$ 51.438.391 |
CHF 100.000 | CLP$ 102.876.782 |
CHF 500.000 | CLP$ 514.383.911 |