Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0009285 | CHF 0,0009902 | 5,48% |
3 tháng | CHF 0,0008917 | CHF 0,0009902 | 8,75% |
1 năm | CHF 0,0008917 | CHF 0,001149 | 13,00% |
2 năm | CHF 0,0008917 | CHF 0,001189 | 15,24% |
3 năm | CHF 0,0008917 | CHF 0,001287 | 23,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
CLP$ 1.000 | CHF 0,9941 |
CLP$ 5.000 | CHF 4,9704 |
CLP$ 10.000 | CHF 9,9407 |
CLP$ 25.000 | CHF 24,852 |
CLP$ 50.000 | CHF 49,704 |
CLP$ 100.000 | CHF 99,407 |
CLP$ 250.000 | CHF 248,52 |
CLP$ 500.000 | CHF 497,04 |
CLP$ 1.000.000 | CHF 994,07 |
CLP$ 5.000.000 | CHF 4.970,36 |
CLP$ 10.000.000 | CHF 9.940,73 |
CLP$ 25.000.000 | CHF 24.852 |
CLP$ 50.000.000 | CHF 49.704 |
CLP$ 100.000.000 | CHF 99.407 |
CLP$ 500.000.000 | CHF 497.036 |