Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 4.181,96 | COL$ 4.343,47 | 2,26% |
3 tháng | COL$ 4.157,48 | COL$ 4.515,24 | 4,91% |
1 năm | COL$ 4.157,48 | COL$ 5.142,59 | 16,43% |
2 năm | COL$ 3.863,95 | COL$ 5.339,69 | 3,60% |
3 năm | COL$ 3.863,95 | COL$ 5.339,69 | 3,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Colombia (COP) |
CHF 1 | COL$ 4.291,54 |
CHF 5 | COL$ 21.458 |
CHF 10 | COL$ 42.915 |
CHF 25 | COL$ 107.289 |
CHF 50 | COL$ 214.577 |
CHF 100 | COL$ 429.154 |
CHF 250 | COL$ 1.072.886 |
CHF 500 | COL$ 2.145.771 |
CHF 1.000 | COL$ 4.291.542 |
CHF 5.000 | COL$ 21.457.711 |
CHF 10.000 | COL$ 42.915.422 |
CHF 25.000 | COL$ 107.288.554 |
CHF 50.000 | COL$ 214.577.109 |
CHF 100.000 | COL$ 429.154.218 |
CHF 500.000 | COL$ 2.145.771.089 |