Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0002302 | CHF 0,0002391 | 2,10% |
3 tháng | CHF 0,0002215 | CHF 0,0002405 | 3,77% |
1 năm | CHF 0,0001945 | CHF 0,0002405 | 20,39% |
2 năm | CHF 0,0001873 | CHF 0,0002588 | 4,60% |
3 năm | CHF 0,0001873 | CHF 0,0002588 | 3,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
COL$ 1.000 | CHF 0,2336 |
COL$ 5.000 | CHF 1,1680 |
COL$ 10.000 | CHF 2,3360 |
COL$ 25.000 | CHF 5,8400 |
COL$ 50.000 | CHF 11,680 |
COL$ 100.000 | CHF 23,360 |
COL$ 250.000 | CHF 58,400 |
COL$ 500.000 | CHF 116,80 |
COL$ 1.000.000 | CHF 233,60 |
COL$ 5.000.000 | CHF 1.168,00 |
COL$ 10.000.000 | CHF 2.336,01 |
COL$ 25.000.000 | CHF 5.840,02 |
COL$ 50.000.000 | CHF 11.680 |
COL$ 100.000.000 | CHF 23.360 |
COL$ 500.000.000 | CHF 116.800 |