Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / CUP Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26,053 26,503 0,60%
3 tháng 26,053 27,428 3,50%
1 năm 26,006 28,668 1,39%
2 năm 23,690 28,668 9,20%
3 năm 23,690 28,668 0,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Peso Cuba (CUP)
CHF 1 26,498
CHF 5 132,49
CHF 10 264,98
CHF 25 662,45
CHF 50 1.324,89
CHF 100 2.649,79
CHF 250 6.624,47
CHF 500 13.249
CHF 1.000 26.498
CHF 5.000 132.489
CHF 10.000 264.979
CHF 25.000 662.447
CHF 50.000 1.324.894
CHF 100.000 2.649.788
CHF 500.000 13.248.938