Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 26,053 | ₱ 26,503 | 0,60% |
3 tháng | ₱ 26,053 | ₱ 27,428 | 3,50% |
1 năm | ₱ 26,006 | ₱ 28,668 | 1,39% |
2 năm | ₱ 23,690 | ₱ 28,668 | 9,20% |
3 năm | ₱ 23,690 | ₱ 28,668 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Cuba (CUP) |
CHF 1 | ₱ 26,498 |
CHF 5 | ₱ 132,49 |
CHF 10 | ₱ 264,98 |
CHF 25 | ₱ 662,45 |
CHF 50 | ₱ 1.324,89 |
CHF 100 | ₱ 2.649,79 |
CHF 250 | ₱ 6.624,47 |
CHF 500 | ₱ 13.249 |
CHF 1.000 | ₱ 26.498 |
CHF 5.000 | ₱ 132.489 |
CHF 10.000 | ₱ 264.979 |
CHF 25.000 | ₱ 662.447 |
CHF 50.000 | ₱ 1.324.894 |
CHF 100.000 | ₱ 2.649.788 |
CHF 500.000 | ₱ 13.248.938 |