Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,03773 | CHF 0,03838 | 0,71% |
3 tháng | CHF 0,03651 | CHF 0,03838 | 2,20% |
1 năm | CHF 0,03509 | CHF 0,03845 | 1,19% |
2 năm | CHF 0,03509 | CHF 0,04221 | 9,68% |
3 năm | CHF 0,03509 | CHF 0,04221 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₱ 100 | CHF 3,7833 |
₱ 500 | CHF 18,916 |
₱ 1.000 | CHF 37,833 |
₱ 2.500 | CHF 94,581 |
₱ 5.000 | CHF 189,16 |
₱ 10.000 | CHF 378,33 |
₱ 25.000 | CHF 945,81 |
₱ 50.000 | CHF 1.891,63 |
₱ 100.000 | CHF 3.783,25 |
₱ 500.000 | CHF 18.916 |
₱ 1.000.000 | CHF 37.833 |
₱ 2.500.000 | CHF 94.581 |
₱ 5.000.000 | CHF 189.163 |
₱ 10.000.000 | CHF 378.325 |
₱ 50.000.000 | CHF 1.891.625 |