Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / CHF Đảo
=
CHF
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,03773 CHF 0,03838 0,71%
3 tháng CHF 0,03651 CHF 0,03838 2,20%
1 năm CHF 0,03509 CHF 0,03845 1,19%
2 năm CHF 0,03509 CHF 0,04221 9,68%
3 năm CHF 0,03509 CHF 0,04221 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Franc Thụy Sĩ (CHF)
100CHF 3,7833
500CHF 18,916
1.000CHF 37,833
2.500CHF 94,581
5.000CHF 189,16
10.000CHF 378,33
25.000CHF 945,81
50.000CHF 1.891,63
100.000CHF 3.783,25
500.000CHF 18.916
1.000.000CHF 37.833
2.500.000CHF 94.581
5.000.000CHF 189.163
10.000.000CHF 378.325
50.000.000CHF 1.891.625