Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 25,517 | Kč 26,117 | 1,61% |
3 tháng | Kč 25,517 | Kč 26,813 | 4,57% |
1 năm | Kč 24,066 | Kč 26,813 | 6,03% |
2 năm | Kč 23,447 | Kč 26,813 | 4,75% |
3 năm | Kč 22,950 | Kč 26,813 | 9,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Koruna Séc (CZK) |
CHF 1 | Kč 25,498 |
CHF 5 | Kč 127,49 |
CHF 10 | Kč 254,98 |
CHF 25 | Kč 637,44 |
CHF 50 | Kč 1.274,88 |
CHF 100 | Kč 2.549,75 |
CHF 250 | Kč 6.374,38 |
CHF 500 | Kč 12.749 |
CHF 1.000 | Kč 25.498 |
CHF 5.000 | Kč 127.488 |
CHF 10.000 | Kč 254.975 |
CHF 25.000 | Kč 637.438 |
CHF 50.000 | Kč 1.274.875 |
CHF 100.000 | Kč 2.549.750 |
CHF 500.000 | Kč 12.748.750 |