Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / CZK Đảo
CHF
=
10/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,517 26,117 1,61%
3 tháng 25,517 26,813 4,57%
1 năm 24,066 26,813 6,03%
2 năm 23,447 26,813 4,75%
3 năm 22,950 26,813 9,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Koruna Séc (CZK)
CHF 1 25,498
CHF 5 127,49
CHF 10 254,98
CHF 25 637,44
CHF 50 1.274,88
CHF 100 2.549,75
CHF 250 6.374,38
CHF 500 12.749
CHF 1.000 25.498
CHF 5.000 127.488
CHF 10.000 254.975
CHF 25.000 637.438
CHF 50.000 1.274.875
CHF 100.000 2.549.750
CHF 500.000 12.748.750