Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / CHF Đảo
=
CHF
13/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,03829 CHF 0,03942 2,54%
3 tháng CHF 0,03729 CHF 0,03942 5,17%
1 năm CHF 0,03729 CHF 0,04151 4,52%
2 năm CHF 0,03729 CHF 0,04265 6,99%
3 năm CHF 0,03729 CHF 0,04357 8,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Franc Thụy Sĩ (CHF)
100CHF 3,9413
500CHF 19,706
1.000CHF 39,413
2.500CHF 98,532
5.000CHF 197,06
10.000CHF 394,13
25.000CHF 985,32
50.000CHF 1.970,63
100.000CHF 3.941,26
500.000CHF 19.706
1.000.000CHF 39.413
2.500.000CHF 98.532
5.000.000CHF 197.063
10.000.000CHF 394.126
50.000.000CHF 1.970.632