Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,03829 | CHF 0,03942 | 2,54% |
3 tháng | CHF 0,03729 | CHF 0,03942 | 5,17% |
1 năm | CHF 0,03729 | CHF 0,04151 | 4,52% |
2 năm | CHF 0,03729 | CHF 0,04265 | 6,99% |
3 năm | CHF 0,03729 | CHF 0,04357 | 8,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Kč 100 | CHF 3,9413 |
Kč 500 | CHF 19,706 |
Kč 1.000 | CHF 39,413 |
Kč 2.500 | CHF 98,532 |
Kč 5.000 | CHF 197,06 |
Kč 10.000 | CHF 394,13 |
Kč 25.000 | CHF 985,32 |
Kč 50.000 | CHF 1.970,63 |
Kč 100.000 | CHF 3.941,26 |
Kč 500.000 | CHF 19.706 |
Kč 1.000.000 | CHF 39.413 |
Kč 2.500.000 | CHF 98.532 |
Kč 5.000.000 | CHF 197.063 |
Kč 10.000.000 | CHF 394.126 |
Kč 50.000.000 | CHF 1.970.632 |