Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / DJF Đảo
CHF
=
Fdj
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 192,93 Fdj 196,26 0,60%
3 tháng Fdj 192,93 Fdj 203,11 3,50%
1 năm Fdj 192,58 Fdj 212,29 1,39%
2 năm Fdj 175,42 Fdj 212,29 9,20%
3 năm Fdj 175,42 Fdj 212,29 0,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Franc Djibouti (DJF)
CHF 1Fdj 196,22
CHF 5Fdj 981,09
CHF 10Fdj 1.962,18
CHF 25Fdj 4.905,45
CHF 50Fdj 9.810,90
CHF 100Fdj 19.622
CHF 250Fdj 49.055
CHF 500Fdj 98.109
CHF 1.000Fdj 196.218
CHF 5.000Fdj 981.090
CHF 10.000Fdj 1.962.180
CHF 25.000Fdj 4.905.451
CHF 50.000Fdj 9.810.901
CHF 100.000Fdj 19.621.802
CHF 500.000Fdj 98.109.012