Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 192,93 | Fdj 196,26 | 0,60% |
3 tháng | Fdj 192,93 | Fdj 203,11 | 3,50% |
1 năm | Fdj 192,58 | Fdj 212,29 | 1,39% |
2 năm | Fdj 175,42 | Fdj 212,29 | 9,20% |
3 năm | Fdj 175,42 | Fdj 212,29 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Franc Djibouti (DJF) |
CHF 1 | Fdj 196,22 |
CHF 5 | Fdj 981,09 |
CHF 10 | Fdj 1.962,18 |
CHF 25 | Fdj 4.905,45 |
CHF 50 | Fdj 9.810,90 |
CHF 100 | Fdj 19.622 |
CHF 250 | Fdj 49.055 |
CHF 500 | Fdj 98.109 |
CHF 1.000 | Fdj 196.218 |
CHF 5.000 | Fdj 981.090 |
CHF 10.000 | Fdj 1.962.180 |
CHF 25.000 | Fdj 4.905.451 |
CHF 50.000 | Fdj 9.810.901 |
CHF 100.000 | Fdj 19.621.802 |
CHF 500.000 | Fdj 98.109.012 |