Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,005078 | CHF 0,005183 | 0,07% |
3 tháng | CHF 0,004931 | CHF 0,005183 | 3,25% |
1 năm | CHF 0,004711 | CHF 0,005193 | 1,01% |
2 năm | CHF 0,004711 | CHF 0,005700 | 8,72% |
3 năm | CHF 0,004711 | CHF 0,005700 | 1,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Fdj 1.000 | CHF 5,1148 |
Fdj 5.000 | CHF 25,574 |
Fdj 10.000 | CHF 51,148 |
Fdj 25.000 | CHF 127,87 |
Fdj 50.000 | CHF 255,74 |
Fdj 100.000 | CHF 511,48 |
Fdj 250.000 | CHF 1.278,71 |
Fdj 500.000 | CHF 2.557,41 |
Fdj 1.000.000 | CHF 5.114,82 |
Fdj 5.000.000 | CHF 25.574 |
Fdj 10.000.000 | CHF 51.148 |
Fdj 25.000.000 | CHF 127.871 |
Fdj 50.000.000 | CHF 255.741 |
Fdj 100.000.000 | CHF 511.482 |
Fdj 500.000.000 | CHF 2.557.412 |