Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / DKK Đảo
CHF
=
kr
10/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,5884 kr 7,7138 0,58%
3 tháng kr 7,5805 kr 7,9066 3,36%
1 năm kr 7,5798 kr 8,0419 0,18%
2 năm kr 7,0768 kr 8,0419 7,97%
3 năm kr 6,7574 kr 8,0419 12,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Krone Đan Mạch (DKK)
CHF 1kr 7,6333
CHF 5kr 38,166
CHF 10kr 76,333
CHF 25kr 190,83
CHF 50kr 381,66
CHF 100kr 763,33
CHF 250kr 1.908,32
CHF 500kr 3.816,63
CHF 1.000kr 7.633,27
CHF 5.000kr 38.166
CHF 10.000kr 76.333
CHF 25.000kr 190.832
CHF 50.000kr 381.663
CHF 100.000kr 763.327
CHF 500.000kr 3.816.634