Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,5884 | kr 7,7138 | 0,58% |
3 tháng | kr 7,5805 | kr 7,9066 | 3,36% |
1 năm | kr 7,5798 | kr 8,0419 | 0,18% |
2 năm | kr 7,0768 | kr 8,0419 | 7,97% |
3 năm | kr 6,7574 | kr 8,0419 | 12,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
CHF 1 | kr 7,6333 |
CHF 5 | kr 38,166 |
CHF 10 | kr 76,333 |
CHF 25 | kr 190,83 |
CHF 50 | kr 381,66 |
CHF 100 | kr 763,33 |
CHF 250 | kr 1.908,32 |
CHF 500 | kr 3.816,63 |
CHF 1.000 | kr 7.633,27 |
CHF 5.000 | kr 38.166 |
CHF 10.000 | kr 76.333 |
CHF 25.000 | kr 190.832 |
CHF 50.000 | kr 381.663 |
CHF 100.000 | kr 763.327 |
CHF 500.000 | kr 3.816.634 |