Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CHF Đảo
kr
=
CHF
16/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1296 CHF 0,1318 1,00%
3 tháng CHF 0,1273 CHF 0,1319 3,23%
1 năm CHF 0,1247 CHF 0,1319 0,54%
2 năm CHF 0,1247 CHF 0,1409 6,68%
3 năm CHF 0,1247 CHF 0,1480 10,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Franc Thụy Sĩ (CHF)
kr 100CHF 13,137
kr 500CHF 65,686
kr 1.000CHF 131,37
kr 2.500CHF 328,43
kr 5.000CHF 656,86
kr 10.000CHF 1.313,71
kr 25.000CHF 3.284,28
kr 50.000CHF 6.568,56
kr 100.000CHF 13.137
kr 500.000CHF 65.686
kr 1.000.000CHF 131.371
kr 2.500.000CHF 328.428
kr 5.000.000CHF 656.856
kr 10.000.000CHF 1.313.713
kr 50.000.000CHF 6.568.563