Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1296 | CHF 0,1318 | 1,00% |
3 tháng | CHF 0,1273 | CHF 0,1319 | 3,23% |
1 năm | CHF 0,1247 | CHF 0,1319 | 0,54% |
2 năm | CHF 0,1247 | CHF 0,1409 | 6,68% |
3 năm | CHF 0,1247 | CHF 0,1480 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
kr 100 | CHF 13,137 |
kr 500 | CHF 65,686 |
kr 1.000 | CHF 131,37 |
kr 2.500 | CHF 328,43 |
kr 5.000 | CHF 656,86 |
kr 10.000 | CHF 1.313,71 |
kr 25.000 | CHF 3.284,28 |
kr 50.000 | CHF 6.568,56 |
kr 100.000 | CHF 13.137 |
kr 500.000 | CHF 65.686 |
kr 1.000.000 | CHF 131.371 |
kr 2.500.000 | CHF 328.428 |
kr 5.000.000 | CHF 656.856 |
kr 10.000.000 | CHF 1.313.713 |
kr 50.000.000 | CHF 6.568.563 |