Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / DOP Đảo
CHF
=
RD$
10/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 63,770 RD$ 65,272 1,78%
3 tháng RD$ 63,770 RD$ 67,352 4,58%
1 năm RD$ 60,072 RD$ 69,223 4,79%
2 năm RD$ 53,282 RD$ 69,223 14,52%
3 năm RD$ 53,282 RD$ 69,223 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Peso Dominicana (DOP)
CHF 1RD$ 64,207
CHF 5RD$ 321,04
CHF 10RD$ 642,07
CHF 25RD$ 1.605,18
CHF 50RD$ 3.210,35
CHF 100RD$ 6.420,70
CHF 250RD$ 16.052
CHF 500RD$ 32.104
CHF 1.000RD$ 64.207
CHF 5.000RD$ 321.035
CHF 10.000RD$ 642.070
CHF 25.000RD$ 1.605.175
CHF 50.000RD$ 3.210.351
CHF 100.000RD$ 6.420.702
CHF 500.000RD$ 32.103.508