Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 63,770 | RD$ 65,272 | 1,78% |
3 tháng | RD$ 63,770 | RD$ 67,352 | 4,58% |
1 năm | RD$ 60,072 | RD$ 69,223 | 4,79% |
2 năm | RD$ 53,282 | RD$ 69,223 | 14,52% |
3 năm | RD$ 53,282 | RD$ 69,223 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Dominicana (DOP) |
CHF 1 | RD$ 64,207 |
CHF 5 | RD$ 321,04 |
CHF 10 | RD$ 642,07 |
CHF 25 | RD$ 1.605,18 |
CHF 50 | RD$ 3.210,35 |
CHF 100 | RD$ 6.420,70 |
CHF 250 | RD$ 16.052 |
CHF 500 | RD$ 32.104 |
CHF 1.000 | RD$ 64.207 |
CHF 5.000 | RD$ 321.035 |
CHF 10.000 | RD$ 642.070 |
CHF 25.000 | RD$ 1.605.175 |
CHF 50.000 | RD$ 3.210.351 |
CHF 100.000 | RD$ 6.420.702 |
CHF 500.000 | RD$ 32.103.508 |