Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01546 | CHF 0,01568 | 0,70% |
3 tháng | CHF 0,01485 | CHF 0,01568 | 3,52% |
1 năm | CHF 0,01448 | CHF 0,01665 | 5,33% |
2 năm | CHF 0,01448 | CHF 0,01877 | 10,99% |
3 năm | CHF 0,01448 | CHF 0,01877 | 1,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
RD$ 100 | CHF 1,5534 |
RD$ 500 | CHF 7,7669 |
RD$ 1.000 | CHF 15,534 |
RD$ 2.500 | CHF 38,834 |
RD$ 5.000 | CHF 77,669 |
RD$ 10.000 | CHF 155,34 |
RD$ 25.000 | CHF 388,34 |
RD$ 50.000 | CHF 776,69 |
RD$ 100.000 | CHF 1.553,38 |
RD$ 500.000 | CHF 7.766,89 |
RD$ 1.000.000 | CHF 15.534 |
RD$ 2.500.000 | CHF 38.834 |
RD$ 5.000.000 | CHF 77.669 |
RD$ 10.000.000 | CHF 155.338 |
RD$ 50.000.000 | CHF 776.689 |