Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CHF Đảo
RD$
=
CHF
20/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,01546 CHF 0,01568 0,70%
3 tháng CHF 0,01485 CHF 0,01568 3,52%
1 năm CHF 0,01448 CHF 0,01665 5,33%
2 năm CHF 0,01448 CHF 0,01877 10,99%
3 năm CHF 0,01448 CHF 0,01877 1,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Franc Thụy Sĩ (CHF)
RD$ 100CHF 1,5534
RD$ 500CHF 7,7669
RD$ 1.000CHF 15,534
RD$ 2.500CHF 38,834
RD$ 5.000CHF 77,669
RD$ 10.000CHF 155,34
RD$ 25.000CHF 388,34
RD$ 50.000CHF 776,69
RD$ 100.000CHF 1.553,38
RD$ 500.000CHF 7.766,89
RD$ 1.000.000CHF 15.534
RD$ 2.500.000CHF 38.834
RD$ 5.000.000CHF 77.669
RD$ 10.000.000CHF 155.338
RD$ 50.000.000CHF 776.689