Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 146,17 | DA 148,99 | 0,49% |
3 tháng | DA 146,17 | DA 153,78 | 3,60% |
1 năm | DA 146,17 | DA 160,25 | 2,71% |
2 năm | DA 138,90 | DA 160,25 | 1,35% |
3 năm | DA 138,90 | DA 160,25 | 0,005% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dinar Algeria (DZD) |
CHF 1 | DA 148,62 |
CHF 5 | DA 743,09 |
CHF 10 | DA 1.486,18 |
CHF 25 | DA 3.715,45 |
CHF 50 | DA 7.430,91 |
CHF 100 | DA 14.862 |
CHF 250 | DA 37.155 |
CHF 500 | DA 74.309 |
CHF 1.000 | DA 148.618 |
CHF 5.000 | DA 743.091 |
CHF 10.000 | DA 1.486.182 |
CHF 25.000 | DA 3.715.454 |
CHF 50.000 | DA 7.430.908 |
CHF 100.000 | DA 14.861.816 |
CHF 500.000 | DA 74.309.081 |