Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,006707 | CHF 0,006842 | 0,03% |
3 tháng | CHF 0,006455 | CHF 0,006842 | 4,44% |
1 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,006842 | 2,96% |
2 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,007199 | 0,62% |
3 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,007199 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
DA 1.000 | CHF 6,7239 |
DA 5.000 | CHF 33,620 |
DA 10.000 | CHF 67,239 |
DA 25.000 | CHF 168,10 |
DA 50.000 | CHF 336,20 |
DA 100.000 | CHF 672,39 |
DA 250.000 | CHF 1.680,98 |
DA 500.000 | CHF 3.361,96 |
DA 1.000.000 | CHF 6.723,93 |
DA 5.000.000 | CHF 33.620 |
DA 10.000.000 | CHF 67.239 |
DA 25.000.000 | CHF 168.098 |
DA 50.000.000 | CHF 336.196 |
DA 100.000.000 | CHF 672.393 |
DA 500.000.000 | CHF 3.361.964 |