Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / EGP Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 51,962 53,531 0,29%
3 tháng 34,821 56,316 48,01%
1 năm 33,484 56,316 51,01%
2 năm 18,221 56,316 179,98%
3 năm 16,698 56,316 200,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Bảng Ai Cập (EGP)
CHF 1 52,247
CHF 5 261,23
CHF 10 522,47
CHF 25 1.306,17
CHF 50 2.612,33
CHF 100 5.224,67
CHF 250 13.062
CHF 500 26.123
CHF 1.000 52.247
CHF 5.000 261.233
CHF 10.000 522.467
CHF 25.000 1.306.166
CHF 50.000 2.612.333
CHF 100.000 5.224.665
CHF 500.000 26.123.327