Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 51,962 | E£ 53,531 | 0,29% |
3 tháng | E£ 34,821 | E£ 56,316 | 48,01% |
1 năm | E£ 33,484 | E£ 56,316 | 51,01% |
2 năm | E£ 18,221 | E£ 56,316 | 179,98% |
3 năm | E£ 16,698 | E£ 56,316 | 200,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Bảng Ai Cập (EGP) |
CHF 1 | E£ 52,247 |
CHF 5 | E£ 261,23 |
CHF 10 | E£ 522,47 |
CHF 25 | E£ 1.306,17 |
CHF 50 | E£ 2.612,33 |
CHF 100 | E£ 5.224,67 |
CHF 250 | E£ 13.062 |
CHF 500 | E£ 26.123 |
CHF 1.000 | E£ 52.247 |
CHF 5.000 | E£ 261.233 |
CHF 10.000 | E£ 522.467 |
CHF 25.000 | E£ 1.306.166 |
CHF 50.000 | E£ 2.612.333 |
CHF 100.000 | E£ 5.224.665 |
CHF 500.000 | E£ 26.123.327 |