Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01868 | CHF 0,01925 | 0,67% |
3 tháng | CHF 0,01776 | CHF 0,02872 | 31,77% |
1 năm | CHF 0,01776 | CHF 0,02986 | 33,97% |
2 năm | CHF 0,01776 | CHF 0,05488 | 63,43% |
3 năm | CHF 0,01776 | CHF 0,05989 | 67,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
E£ 100 | CHF 1,9103 |
E£ 500 | CHF 9,5515 |
E£ 1.000 | CHF 19,103 |
E£ 2.500 | CHF 47,758 |
E£ 5.000 | CHF 95,515 |
E£ 10.000 | CHF 191,03 |
E£ 25.000 | CHF 477,58 |
E£ 50.000 | CHF 955,15 |
E£ 100.000 | CHF 1.910,30 |
E£ 500.000 | CHF 9.551,52 |
E£ 1.000.000 | CHF 19.103 |
E£ 2.500.000 | CHF 47.758 |
E£ 5.000.000 | CHF 95.515 |
E£ 10.000.000 | CHF 191.030 |
E£ 50.000.000 | CHF 955.152 |