Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / ETB Đảo
CHF
=
Br
13/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 61,969 Br 63,287 1,00%
3 tháng Br 61,969 Br 64,825 2,41%
1 năm Br 59,785 Br 67,493 3,94%
2 năm Br 51,523 Br 67,493 20,12%
3 năm Br 47,122 Br 67,493 33,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Birr Ethiopia (ETB)
CHF 1Br 63,380
CHF 5Br 316,90
CHF 10Br 633,80
CHF 25Br 1.584,49
CHF 50Br 3.168,99
CHF 100Br 6.337,97
CHF 250Br 15.845
CHF 500Br 31.690
CHF 1.000Br 63.380
CHF 5.000Br 316.899
CHF 10.000Br 633.797
CHF 25.000Br 1.584.493
CHF 50.000Br 3.168.987
CHF 100.000Br 6.337.973
CHF 500.000Br 31.689.866