Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 61,969 | Br 63,287 | 1,00% |
3 tháng | Br 61,969 | Br 64,825 | 2,41% |
1 năm | Br 59,785 | Br 67,493 | 3,94% |
2 năm | Br 51,523 | Br 67,493 | 20,12% |
3 năm | Br 47,122 | Br 67,493 | 33,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Birr Ethiopia (ETB) |
CHF 1 | Br 63,380 |
CHF 5 | Br 316,90 |
CHF 10 | Br 633,80 |
CHF 25 | Br 1.584,49 |
CHF 50 | Br 3.168,99 |
CHF 100 | Br 6.337,97 |
CHF 250 | Br 15.845 |
CHF 500 | Br 31.690 |
CHF 1.000 | Br 63.380 |
CHF 5.000 | Br 316.899 |
CHF 10.000 | Br 633.797 |
CHF 25.000 | Br 1.584.493 |
CHF 50.000 | Br 3.168.987 |
CHF 100.000 | Br 6.337.973 |
CHF 500.000 | Br 31.689.866 |