Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01579 | CHF 0,01614 | 1,55% |
3 tháng | CHF 0,01543 | CHF 0,01614 | 1,25% |
1 năm | CHF 0,01482 | CHF 0,01673 | 3,27% |
2 năm | CHF 0,01482 | CHF 0,01941 | 18,53% |
3 năm | CHF 0,01482 | CHF 0,02122 | 25,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Br 100 | CHF 1,5810 |
Br 500 | CHF 7,9052 |
Br 1.000 | CHF 15,810 |
Br 2.500 | CHF 39,526 |
Br 5.000 | CHF 79,052 |
Br 10.000 | CHF 158,10 |
Br 25.000 | CHF 395,26 |
Br 50.000 | CHF 790,52 |
Br 100.000 | CHF 1.581,04 |
Br 500.000 | CHF 7.905,21 |
Br 1.000.000 | CHF 15.810 |
Br 2.500.000 | CHF 39.526 |
Br 5.000.000 | CHF 79.052 |
Br 10.000.000 | CHF 158.104 |
Br 50.000.000 | CHF 790.521 |