Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 1,0175 | € 1,0337 | 0,15% |
3 tháng | € 1,0163 | € 1,0604 | 3,51% |
1 năm | € 1,0163 | € 1,0790 | 0,07% |
2 năm | € 0,9540 | € 1,0790 | 6,86% |
3 năm | € 0,9088 | € 1,0790 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Euro (EUR) |
CHF 1 | € 1,0243 |
CHF 5 | € 5,1215 |
CHF 10 | € 10,243 |
CHF 25 | € 25,608 |
CHF 50 | € 51,215 |
CHF 100 | € 102,43 |
CHF 250 | € 256,08 |
CHF 500 | € 512,15 |
CHF 1.000 | € 1.024,31 |
CHF 5.000 | € 5.121,54 |
CHF 10.000 | € 10.243 |
CHF 25.000 | € 25.608 |
CHF 50.000 | € 51.215 |
CHF 100.000 | € 102.431 |
CHF 500.000 | € 512.154 |