Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / EUR Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0175 1,0337 0,15%
3 tháng 1,0163 1,0604 3,51%
1 năm 1,0163 1,0790 0,07%
2 năm 0,9540 1,0790 6,86%
3 năm 0,9088 1,0790 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Euro (EUR)
CHF 1 1,0243
CHF 5 5,1215
CHF 10 10,243
CHF 25 25,608
CHF 50 51,215
CHF 100 102,43
CHF 250 256,08
CHF 500 512,15
CHF 1.000 1.024,31
CHF 5.000 5.121,54
CHF 10.000 10.243
CHF 25.000 25.608
CHF 50.000 51.215
CHF 100.000 102.431
CHF 500.000 512.154