Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CHF Đảo
=
CHF
06/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,9674 CHF 0,9840 0,94%
3 tháng CHF 0,9348 CHF 0,9840 4,28%
1 năm CHF 0,9268 CHF 0,9840 0,47%
2 năm CHF 0,9268 CHF 1,0512 5,69%
3 năm CHF 0,9268 CHF 1,1004 11,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
1CHF 0,9751
5CHF 4,8756
10CHF 9,7512
25CHF 24,378
50CHF 48,756
100CHF 97,512
250CHF 243,78
500CHF 487,56
1.000CHF 975,12
5.000CHF 4.875,60
10.000CHF 9.751,20
25.000CHF 24.378
50.000CHF 48.756
100.000CHF 97.512
500.000CHF 487.560