Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 2,4740 | FJ$ 2,5100 | 1,22% |
3 tháng | FJ$ 2,4740 | FJ$ 2,5838 | 2,38% |
1 năm | FJ$ 2,4447 | FJ$ 2,6311 | 1,74% |
2 năm | FJ$ 2,1811 | FJ$ 2,6311 | 13,82% |
3 năm | FJ$ 2,1399 | FJ$ 2,6311 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Fiji (FJD) |
CHF 1 | FJ$ 2,5070 |
CHF 5 | FJ$ 12,535 |
CHF 10 | FJ$ 25,070 |
CHF 25 | FJ$ 62,676 |
CHF 50 | FJ$ 125,35 |
CHF 100 | FJ$ 250,70 |
CHF 250 | FJ$ 626,76 |
CHF 500 | FJ$ 1.253,52 |
CHF 1.000 | FJ$ 2.507,03 |
CHF 5.000 | FJ$ 12.535 |
CHF 10.000 | FJ$ 25.070 |
CHF 25.000 | FJ$ 62.676 |
CHF 50.000 | FJ$ 125.352 |
CHF 100.000 | FJ$ 250.703 |
CHF 500.000 | FJ$ 1.253.515 |