Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,3984 | CHF 0,4070 | 1,70% |
3 tháng | CHF 0,3870 | CHF 0,4070 | 3,62% |
1 năm | CHF 0,3801 | CHF 0,4091 | 0,38% |
2 năm | CHF 0,3801 | CHF 0,4581 | 11,16% |
3 năm | CHF 0,3801 | CHF 0,4673 | 8,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
FJ$ 10 | CHF 4,0796 |
FJ$ 50 | CHF 20,398 |
FJ$ 100 | CHF 40,796 |
FJ$ 250 | CHF 101,99 |
FJ$ 500 | CHF 203,98 |
FJ$ 1.000 | CHF 407,96 |
FJ$ 2.500 | CHF 1.019,89 |
FJ$ 5.000 | CHF 2.039,79 |
FJ$ 10.000 | CHF 4.079,58 |
FJ$ 50.000 | CHF 20.398 |
FJ$ 100.000 | CHF 40.796 |
FJ$ 250.000 | CHF 101.989 |
FJ$ 500.000 | CHF 203.979 |
FJ$ 1.000.000 | CHF 407.958 |
FJ$ 5.000.000 | CHF 2.039.790 |