Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 2,9039 | ₾ 2,9501 | 0,42% |
3 tháng | ₾ 2,9039 | ₾ 3,0404 | 2,59% |
1 năm | ₾ 2,7958 | ₾ 3,2132 | 5,52% |
2 năm | ₾ 2,7095 | ₾ 3,2132 | 3,34% |
3 năm | ₾ 2,7095 | ₾ 3,7953 | 22,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Kari Gruzia (GEL) |
CHF 1 | ₾ 2,9500 |
CHF 5 | ₾ 14,750 |
CHF 10 | ₾ 29,500 |
CHF 25 | ₾ 73,750 |
CHF 50 | ₾ 147,50 |
CHF 100 | ₾ 295,00 |
CHF 250 | ₾ 737,50 |
CHF 500 | ₾ 1.475,01 |
CHF 1.000 | ₾ 2.950,01 |
CHF 5.000 | ₾ 14.750 |
CHF 10.000 | ₾ 29.500 |
CHF 25.000 | ₾ 73.750 |
CHF 50.000 | ₾ 147.501 |
CHF 100.000 | ₾ 295.001 |
CHF 500.000 | ₾ 1.475.007 |