Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / GEL Đảo
CHF
=
13/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9039 2,9501 0,42%
3 tháng 2,9039 3,0404 2,59%
1 năm 2,7958 3,2132 5,52%
2 năm 2,7095 3,2132 3,34%
3 năm 2,7095 3,7953 22,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Kari Gruzia (GEL)
CHF 1 2,9500
CHF 5 14,750
CHF 10 29,500
CHF 25 73,750
CHF 50 147,50
CHF 100 295,00
CHF 250 737,50
CHF 500 1.475,01
CHF 1.000 2.950,01
CHF 5.000 14.750
CHF 10.000 29.500
CHF 25.000 73.750
CHF 50.000 147.501
CHF 100.000 295.001
CHF 500.000 1.475.007